Có 1 kết quả:
色相 sè xiàng ㄙㄜˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coloration
(2) hue
(3) sex
(4) sex appeal
(2) hue
(3) sex
(4) sex appeal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0